|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà o hao
| (từ cũ; nghĩa cũ) rugir; hurler; crier | | | se tourmenter, se tracasser; éprouver de l'inquiétude | | | Mẹ cha trong dạ bà o hao (Phạm Công Cúc Hoa) | | intérieurement les parents éprouvent de l'inquiétude |
|
|
|
|